--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu thành
+ verb
To make up, to create, to compose
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
cấu thành
:
To make up, to create, to compose
+
liên quan
:
to concerncó liên quan đếnto have a connection with
+
mon men
:
Approach with small step, approach graduallyThằng bé mommen đến gần ông kháchThe little boy approached the visitor with small stepsMon mem làm quen với aiTo approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody
+
phong tư
:
(từ cũ) Figure, carriage, bearing
+
múa rối
:
Puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play